Từ điển Thiều Chửu
磯 - ki
① Ðống cát đá nổi trong nước. ||② Hòn đá ngăn giữa nước, đá làm tức nước gọi là ki (ngăn trở).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
磯 - ki
Bờ nước có đá — Nước đập vào đá.